Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiu thối
[thiu thối]
|
động từ
to get stale and smell
tính từ
rotten, rotted
putrid, bad
Từ điển Việt - Việt
thiu thối
|
tính từ
thức ăn đã nặng mùi
bát canh thiu thối